Kinh nghiệm thực tiễn từ nhiều quốc gia cho thấy, để vượt qua những thách thức trong việc lồng ghép giới vào quản lý tài nguyên nước, cần tập trung vào các lĩnh vực can thiệp có khả năng tạo ra tác động lớn và bền vững nhất. Dựa trên khảo sát Chỉ số SDG 6.5.1 và các phỏng vấn quốc gia do GWP và UNEP-DHI thực hiện (2021), bảy yếu tố thúc đẩy chủ chốt đã được xác định, phản ánh cách các quốc gia đang biến cam kết về bình đẳng giới thành hành động cụ thể.
Vận động, cam kết và ý chí chính trị
Cam kết mạnh mẽ ở cấp lãnh đạo cao nhất là nền tảng quan trọng cho việc lồng ghép giới trong quản lý tài nguyên nước. Khi ý chí chính trị được thể hiện rõ ràng và đi kèm cơ chế trách nhiệm giải trình, các cam kết sẽ được chuyển hóa thành hành động cụ thể.
Tại Nicaragua, Bộ Phụ nữ (MINIM) được thành lập năm 2013 nhằm điều phối, triển khai và giám sát các chính sách bảo đảm sự tham gia của phụ nữ trong các lĩnh vực phát triển, bao gồm quản lý tài nguyên nước. Ở Nam Phi, Tổng thống chỉ đạo tất cả các bộ, ngành thành lập Đơn vị Chuyển đổi chịu trách nhiệm thúc đẩy lồng ghép giới, trao quyền cho phụ nữ, thanh niên và người khuyết tật.
Cơ chế lập pháp và quản trị
Việc đưa yếu tố giới vào luật pháp, chính sách và chiến lược về tài nguyên nước giúp tạo khung pháp lý vững chắc cho bình đẳng giới. Một hiến pháp bình đẳng là điều kiện cần, nhưng cần được hỗ trợ bằng các chiến lược cụ thể để tháo gỡ rào cản xã hội và thể chế.
Tại Morocco, dự thảo Luật Tài nguyên nước mới đã có quy định tỷ lệ đại diện phụ nữ trong Hội đồng Cấp cao về Nước và Khí hậu, các Hội đồng lưu vực sông và Ủy ban nước cấp tỉnh. Rwanda cũng là điển hình khi Chính sách Quản lý tài nguyên nước Quốc gia khẳng định bình đẳng giới phải được thúc đẩy trong mọi chương trình và hoạt động.
Nguồn lực tài chính và nhân lực
Để bình đẳng giới không chỉ là khẩu hiệu, cần phân bổ ngân sách và nhân lực chuyên biệt cho lĩnh vực này. Các nguồn quỹ và chuyên gia giới cần được tích hợp vào chính sách nước – lĩnh vực vốn ít khi được gắn nhãn “bình đẳng giới”.
Tại Campuchia, vấn đề giới được đưa vào Kế hoạch Chiến lược 5 năm của Bộ Tài nguyên Nước và Khí tượng, với ngân sách riêng cho các chỉ số giới trong các dự án. Ở Zimbabwe, các đầu mối chính sách giới được bố trí trong cơ quan quản lý tài nguyên nước để bảo đảm sự tham gia trực tiếp.
Tham gia hiệu quả và bình đẳng
Không chỉ dừng lại ở tỷ lệ đại diện, phụ nữ – đặc biệt từ nhóm dễ bị tổn thương – cần được tham gia thực chất trong mọi giai đoạn hoạch định và thực thi chính sách về tài nguyên nước.
Tại Vanuatu đã quy định trong Luật Quản lý Tài nguyên nước rằng 40% thành viên các ủy ban nước địa phương phải là phụ nữ, và ủy ban không đạt tỷ lệ này sẽ không được công nhận. Tại Grenada, truyền thống tham gia chính trị mạnh mẽ từ những năm 1970 đã tạo nền tảng vững chắc cho phụ nữ tham gia vào quá trình ra quyết định trong lĩnh vực nước.
Hệ thống giám sát và đánh giá tiến độ
Một hệ thống giám sát có dữ liệu phân tách theo giới và dữ liệu giao thoa giúp theo dõi hiệu quả các chương trình bình đẳng giới. Các cơ quan quản lý nước cần tham gia tích cực vào thiết kế chỉ số, giám sát tác động và đề xuất lĩnh vực ưu tiên can thiệp.
Tại Canada, công cụ Phân tích tác động giới (GBA Plus) được sử dụng trong quá trình phát triển chính sách, giúp nhận diện các bất bình đẳng có hệ thống. Ở CHDCND Lào, Liên minh Phụ nữ Lào tổ chức họp định kỳ để tổng hợp báo cáo tiến độ lồng ghép giới của từng ngành.
Nâng cao nhận thức, phát triển năng lực và giáo dục
Đầu tư vào giáo dục và nâng cao nhận thức đóng vai trò thiết yếu trong thay đổi định kiến văn hóa và tăng cường năng lực cho phụ nữ tham gia quản lý tài nguyên nước.
Ở Áo, Bộ Môi trường và Khí hậu đã thành lập hai mạng lưới hỗ trợ phụ nữ trong lĩnh vực khoa học – công nghệ và giảm rủi ro thiên tai. Brazil cũng nổi bật với nền tảng trực tuyến “Elas Existem” (Phụ nữ tồn tại), cung cấp cơ sở dữ liệu chuyên gia nữ và trực quan hóa sự thiếu vắng phụ nữ trong các diễn đàn chính sách.
Cơ chế phối hợp liên ngành và đa bên
Sự phối hợp giữa các lĩnh vực như nước, môi trường, khí hậu và xã hội giúp tăng cường hành động thống nhất về giới. Các cơ chế liên ngành này góp phần nâng cao nhận thức, phát triển năng lực và xây dựng mục tiêu chung.
Tại Dominica, đại diện của Cục Các vấn đề giới và Hội đồng Quốc gia về Phụ nữ được mời tham gia các cuộc tham vấn trong quá trình xây dựng kế hoạch IWRM. Ở Cabo Verde, Hội đồng Nước Quốc gia là thành viên của Viện Bình đẳng giới Quốc gia – cơ quan đầu mối giám sát việc lồng ghép giới ở mọi cấp.
Bảy yếu tố trên là bằng chứng cho thấy, việc thúc đẩy bình đẳng giới trong quản lý tài nguyên nước không chỉ phụ thuộc vào cam kết chính trị, mà còn đòi hỏi nguồn lực, dữ liệu, khung pháp lý, cơ chế phối hợp và sự tham gia thực chất của phụ nữ trong mọi khâu ra quyết định – từ hoạch định chính sách đến triển khai thực tế.